Nội dung chính
- 1 ✔️ Cú pháp
- 2 ✔️ Dùng range()
- 3 🟦 2.1. For với danh sách (list)
- 4 🟦 2.2. For với chuỗi (string)
- 5 🟦 2.3. For với dictionary
- 6 ✔️ Cú pháp:
- 7 🟦 3.1. While với điều kiện dừng
- 8 🟦 3.2. Vòng lặp vô hạn
- 9 ✔️ break – thoát khỏi vòng lặp
- 10 ✔️ continue – bỏ qua vòng lặp hiện tại
- 11 ✔️ pass – để trống, không làm gì
- 12 Ví dụ: In bảng cửu chương
- 13 📝 Bài 1: In số từ 1 đến 100
- 14 📝 Bài 2: Tính tổng từ 1 đến N
- 15 📝 Bài 3: Đếm số chẵn trong danh sách
- 16 📝 Bài 4: Tìm số lớn nhất trong list
- 17 📝 Bài 5: Tính giai thừa n!
- 18 📝 Bài 6: In bảng cửu chương N
- 19 📝 Bài 7: In tam giác sao
- 20 📝 Bài 8: Tính tổng các số lẻ từ 1 đến 100
- 21 📝 Bài 9: Đếm xem chuỗi có bao nhiêu chữ ‘a’
- 22 📝 Bài 10: While – nhập số cho đến khi nhập đúng
- 23 📝 Bài 11: Kiểm tra số nguyên tố
- 24 📝 Bài 12: FizzBuzz
- 25 📝 Bài 13: Tính tổng chữ số của số nguyên
- 26 📝 Bài 14: Đảo ngược chuỗi
- 27 📝 Bài 15: Tìm số xuất hiện nhiều nhất trong danh sách
- 28 📝 Bài 16: Tính tổng bình phương từ 1 đến N
- 29 📝 Bài 17: In số Fibonacci
- 30 📝 Bài 18: Tính số lượng ký tự in hoa trong chuỗi
- 31 📝 Bài 19: While – đoán số bí mật
- 32 📝 Bài 20: Vẽ hình chữ nhật bằng dấu * (nested loop)
📘 1. Vì sao cần vòng lặp trong Python?
Khi viết chương trình, rất nhiều tình huống bạn cần lặp lại một thao tác nhiều lần:
-
In ra 100 dòng câu chúc
-
Tính tổng 1 → 100
-
Xử lý từng phần tử trong danh sách
-
Đọc từng dòng trong file
-
Lập trình game: cập nhật vị trí nhân vật theo từng frame
-
Lập trình AI: lặp hàng nghìn lần để huấn luyện mô hình
Nếu không có vòng lặp, bạn sẽ phải viết:
➡️ Quá chậm, quá ngu ngốc, quá “không Pythonic”.
Vòng lặp là công cụ giúp bạn:
-
Tự động hoá thao tác lặp lại
-
Viết ít code hơn
-
Chương trình nhanh hơn
-
Dễ bảo trì hơn
-
Tạo logic phức tạp từ cấu trúc đơn giản
Trong bài này, bạn sẽ học:
-
Vòng lặp for
-
Vòng lặp while
-
Từ khoá quan trọng: break, continue, pass
-
Cách dùng vòng lặp với list, range, dict, string, file
-
Lỗi thường gặp
-
20 bài tập từ cơ bản đến nâng cao (kèm lời giải)
🟩 2. Vòng lặp FOR trong Python – đơn giản nhưng mạnh mẽ
Python dùng for theo phong cách duyệt từng phần tử trong một tập hợp (iterable).
✔️ Cú pháp
Ví dụ:
✔ Kết quả:
✔️ Dùng range()
Hàm range() tạo ra một dãy số.
Cú pháp:
Ví dụ 1: In từ 0 → 4
Ví dụ 2: In từ 1 → 10
Ví dụ 3: Step nhảy bước
➡️ Kết quả: 0 2 4 6 8
🟦 2.1. For với danh sách (list)
🟦 2.2. For với chuỗi (string)
🟦 2.3. For với dictionary
Duyệt key:
Duyệt giá trị:
Duyệt cả key và value:
🟧 3. Vòng lặp WHILE – lặp cho đến khi điều kiện sai
✔️ Cú pháp:
Ví dụ:
🟦 3.1. While với điều kiện dừng
Ví dụ lặp cho đến khi người dùng nhập số đúng:
🟦 3.2. Vòng lặp vô hạn
🟥 4. Các câu lệnh điều khiển vòng lặp
Python hỗ trợ 3 lệnh cực quan trọng:
✔️ break – thoát khỏi vòng lặp
Kết quả: 0 1 2 3 4
✔️ continue – bỏ qua vòng lặp hiện tại
Kết quả: 0 1 3 4
✔️ pass – để trống, không làm gì
🟪 5. Lồng nhiều vòng lặp (nested loop)
Ví dụ: In bảng cửu chương
🟩 6. Các lỗi thường gặp với vòng lặp
❌ Quên tăng biến điều kiện
➡️ Vòng lặp vô tận.
❌ Nhầm break và return
break chỉ thoát vòng lặpreturn thoát toàn bộ hàm.
❌ Dùng range sai stop (stop không được tính vào)
➡️ In → 1, 2, 3, 4 (không có 5)
🟦 7. 20 bài tập tự luyện + lời giải chi tiết
📝 Bài 1: In số từ 1 đến 100
📝 Bài 2: Tính tổng từ 1 đến N
📝 Bài 3: Đếm số chẵn trong danh sách
📝 Bài 4: Tìm số lớn nhất trong list
📝 Bài 5: Tính giai thừa n!
📝 Bài 6: In bảng cửu chương N
📝 Bài 7: In tam giác sao
📝 Bài 8: Tính tổng các số lẻ từ 1 đến 100
📝 Bài 9: Đếm xem chuỗi có bao nhiêu chữ ‘a’
📝 Bài 10: While – nhập số cho đến khi nhập đúng
📝 Bài 11: Kiểm tra số nguyên tố
📝 Bài 12: FizzBuzz
📝 Bài 13: Tính tổng chữ số của số nguyên
📝 Bài 14: Đảo ngược chuỗi
📝 Bài 15: Tìm số xuất hiện nhiều nhất trong danh sách
📝 Bài 16: Tính tổng bình phương từ 1 đến N
📝 Bài 17: In số Fibonacci
📝 Bài 18: Tính số lượng ký tự in hoa trong chuỗi
📝 Bài 19: While – đoán số bí mật
📝 Bài 20: Vẽ hình chữ nhật bằng dấu * (nested loop)
🟦 8. Vòng lặp giúp bạn “lập trình thực sự”
Ở những bài trước, bạn mới chỉ làm quen Python ở mức độ “đơn lẻ”.
Nhưng từ bài 5 – vòng lặp, bạn đã bắt đầu lập trình giống người thật:
-
Xử lý dữ liệu
-
Tự động hoá thao tác
-
Tạo chương trình có luồng logic
-
Biết kiểm soát điều kiện và dòng chảy
Từ đây, bạn đã đủ nền tảng để học sang:
Tiếp tục chuỗi series tự học python: (Bài 6): Hàm (function) trong Python


1 Trackback / Pingback