(Bài 2): Biến (Variables), Kiểu dữ liệu (Data Types) & Nhập dữ liệu từ bàn phím

⭐ PHẦN 1: BIẾN TRONG PYTHON (VARIABLES)

1.1. Biến là gì?

Biến là “hộp chứa” dữ liệu trong lập trình. Bạn có thể dùng biến để lưu:

  • số

  • chữ

  • giá trị True/False

  • danh sách

  • dữ liệu tính toán

Ví dụ, lưu tuổi:

tuoi = 25

Trong đó:

  • tuoitên biến

  • 25giá trị


1.2. Quy tắc đặt tên biến

Python rất dễ tính, nhưng bạn cần tuân thủ 1 số quy tắc:

✔ Được phép dùng:

  • chữ cái: a-z, A-Z

  • số: 0-9

  • dấu gạch dưới: _

❌ Không được:

  • bắt đầu bằng số

  • có khoảng trắng

  • dùng ký tự đặc biệt như @, #, -, *

✔ Ví dụ tên biến đúng:

ten
ho_va_ten
so_luong
gia1
diem_toan

❌ Ví dụ sai:

1ten
ho va ten
gia-sach
@diem

1.3. Gán giá trị cho biến

Python cho phép gán 1 hoặc nhiều biến cùng lúc.

Gán từng biến:

a = 10
b = 20

Gán nhiều biến cùng lúc:

x, y, z = 1, 2, 3

Gán nhiều biến chung 1 giá trị:

a = b = c = 5

1.4. Python tự xác định kiểu dữ liệu

Python không cần khai báo kiểu biến trước, ví dụ:

x = 10 # x là int
x = "Hello" # giờ x thành string

Python linh hoạt nhưng người mới cần nhớ:

👉 Biến có thể thay đổi loại dữ liệu bất kỳ lúc nào.
Vì vậy, khi làm dự án lớn, bạn phải kiểm soát giá trị kỹ hơn.


1.5. In biến ra màn hình

ten = "Huy"
print(ten)

In kèm nội dung:

ten = "Huy"
print("Tên tôi là:", ten)

In bằng f-string (cách hiện đại nhất)

ten = "Huy"
tuoi = 25
print(f"Tên: {ten}, Tuổi: {tuoi}")

⭐ PHẦN 2: CÁC KIỂU DỮ LIỆU CƠ BẢN TRONG PYTHON

Python có rất nhiều kiểu dữ liệu, nhưng trong bài này bạn cần nắm:

  • int – số nguyên

  • float – số thực (số thập phân)

  • str – chuỗi ký tự

  • bool – True / False

  • list – danh sách

  • tuple – bộ giá trị cố định

  • dict – từ điển (key-value)

Mình sẽ giải thích từng loại.


2.1. Kiểu số nguyên – int

Là các số không có phần thập phân:

a = 10
b = -5
c = 0

Dùng trong các phép toán:

print(5 + 7)
print(10 - 3)

2.2. Kiểu số thực – float

Là số có phần thập phân:

a = 3.14
b = -0.5

Khi bạn chia, Python trả về float:

print(7 / 2) # 3.5

2.3. Chuỗi ký tự – str

Chuỗi được viết trong:

  • dấu nháy đơn ' '

  • dấu nháy kép " "

ten = "Python"
thong_bao = 'Xin chào!'

Gộp chuỗi:

print("Xin chào " + "Python")

2.4. Kiểu logic – bool

Chỉ có 2 giá trị:

  • True

  • False

a = True
b = False

Thường dùng trong điều kiện.


2.5. Danh sách – list

List chứa nhiều giá trị:

ds = [1, 2, 3, 4]
ten = ["Huy", "Lan", "Minh"]

Truy cập phần tử:

print(ds[0]) # 1

2.6. Bộ giá trị – tuple

Giống list nhưng không thay đổi được:

mau_sac = ("red", "green", "blue")

2.7. Từ điển – dict (key: value)

Ví dụ lưu thông tin 1 học sinh:

hs = {
"ten": "Huy",
"tuoi": 18,
"lop": "12A1"
}
print(hs[“ten”])

⭐ PHẦN 3: NHẬP DỮ LIỆU TỪ BÀN PHÍM (INPUT)

Đây là nội dung quan trọng vì 90% chương trình đều cần nhập thông tin từ người dùng.

3.1. Hàm input()

ten = input("Nhập tên của bạn: ")
print("Xin chào", ten)

Khi chạy:

Nhập tên của bạn: Huy
Xin chào Huy

3.2. Lưu ý quan trọng: input luôn trả về kiểu String

Dù bạn gõ:

50

Thì Python hiểu là "50" (chuỗi).


3.3. Chuyển đổi kiểu dữ liệu

Chuyển chuỗi sang số nguyên (int):

tuoi = int(input("Nhập tuổi: "))

Chuyển chuỗi sang số thực (float):

diem = float(input("Nhập điểm: "))

Không chuyển đổi → chương trình sẽ lỗi.


3.4. Ví dụ nhập và tính toán

Ví dụ 1: Tính tổng 2 số

a = int(input("Nhập số thứ nhất: "))
b = int(input("Nhập số thứ hai: "))
print(“Tổng là:”, a + b)

Ví dụ 2: Tính BMI đơn giản

can_nang = float(input("Nhập cân nặng (kg): "))
chieu_cao = float(input("Nhập chiều cao (m): "))
bmi = can_nang / (chieu_cao ** 2)print(“Chỉ số BMI của bạn là:”, bmi)

⭐ PHẦN 4: BÀI TẬP ÁP DỤNG (CÓ LỜI GIẢI)


🟦 Bài 1:

Nhập tên và tuổi, sau đó in ra:

Xin chào <tên>, bạn <tuổi> tuổi.

Lời giải

ten = input("Nhập tên: ")
tuoi = int(input("Nhập tuổi: "))
print(f”Xin chào {ten}, bạn {tuoi} tuổi.”)

🟦 Bài 2:

Nhập 2 số nguyên → in ra:

  • tổng

  • hiệu

  • tích

  • thương

Lời giải

a = int(input("Nhập số thứ nhất: "))
b = int(input("Nhập số thứ hai: "))
print(“Tổng:”, a + b)
print(“Hiệu:”, a – b)
print(“Tích:”, a * b)
print(“Thương:”, a / b)

🟦 Bài 3:

Nhập chiều dài, chiều rộng → tính diện tích hình chữ nhật.

Lời giải

dai = float(input("Nhập chiều dài: "))
rong = float(input("Nhập chiều rộng: "))
dien_tich = dai * rong
print(“Diện tích là:”, dien_tich)

🟦 Bài 4 (Khó hơn):

Nhập:

  • tên sản phẩm

  • giá

  • số lượng

Tính tổng tiền và in ra dạng:

Bạn đã mua <số lượng> <tên sản phẩm>, tổng tiền là <tổng>.

Lời giải

ten = input("Tên sản phẩm: ")
gia = float(input("Giá mỗi sản phẩm: "))
sl = int(input("Số lượng: "))
tong = gia * slprint(f”Bạn đã mua {sl} {ten}, tổng tiền là {tong}.”)

🎉 KẾT THÚC BÀI 2

Bạn đã nắm được:

  • Biến trong Python

  • Các kiểu dữ liệu quan trọng

  • Cách nhập dữ liệu với input

  • Chuyển đổi kiểu dữ liệu

  • Làm bài tập thực tế

Tiếp tục chuỗi series tự học python: (Bài 3) Toán tử trong python

1 Trackback / Pingback

  1. (Bài 1): Giới thiệu Python & Cài đặt môi trường - aidanang.com

Leave a Reply

Your email address will not be published.


*