Nội dung chính
- 1 1.1. Biến là gì?
- 2 1.2. Quy tắc đặt tên biến
- 3 1.3. Gán giá trị cho biến
- 4 1.4. Python tự xác định kiểu dữ liệu
- 5 1.5. In biến ra màn hình
- 6 2.1. Kiểu số nguyên – int
- 7 2.2. Kiểu số thực – float
- 8 2.3. Chuỗi ký tự – str
- 9 2.4. Kiểu logic – bool
- 10 2.5. Danh sách – list
- 11 2.6. Bộ giá trị – tuple
- 12 2.7. Từ điển – dict (key: value)
- 13 3.1. Hàm input()
- 14 3.2. Lưu ý quan trọng: input luôn trả về kiểu String
- 15 3.3. Chuyển đổi kiểu dữ liệu
- 16 3.4. Ví dụ nhập và tính toán
⭐ PHẦN 1: BIẾN TRONG PYTHON (VARIABLES)
1.1. Biến là gì?

Biến là “hộp chứa” dữ liệu trong lập trình. Bạn có thể dùng biến để lưu:
-
số
-
chữ
-
giá trị True/False
-
danh sách
-
dữ liệu tính toán
Ví dụ, lưu tuổi:
Trong đó:
-
tuoilà tên biến -
25là giá trị
1.2. Quy tắc đặt tên biến
Python rất dễ tính, nhưng bạn cần tuân thủ 1 số quy tắc:
✔ Được phép dùng:
-
chữ cái:
a-z,A-Z -
số:
0-9 -
dấu gạch dưới:
_
❌ Không được:
-
bắt đầu bằng số
-
có khoảng trắng
-
dùng ký tự đặc biệt như
@,#,-,*
✔ Ví dụ tên biến đúng:
❌ Ví dụ sai:
1.3. Gán giá trị cho biến
Python cho phép gán 1 hoặc nhiều biến cùng lúc.
Gán từng biến:
Gán nhiều biến cùng lúc:
Gán nhiều biến chung 1 giá trị:
1.4. Python tự xác định kiểu dữ liệu
Python không cần khai báo kiểu biến trước, ví dụ:
Python linh hoạt nhưng người mới cần nhớ:
👉 Biến có thể thay đổi loại dữ liệu bất kỳ lúc nào.
Vì vậy, khi làm dự án lớn, bạn phải kiểm soát giá trị kỹ hơn.
1.5. In biến ra màn hình
In kèm nội dung:
In bằng f-string (cách hiện đại nhất)
⭐ PHẦN 2: CÁC KIỂU DỮ LIỆU CƠ BẢN TRONG PYTHON
Python có rất nhiều kiểu dữ liệu, nhưng trong bài này bạn cần nắm:
-
int – số nguyên
-
float – số thực (số thập phân)
-
str – chuỗi ký tự
-
bool – True / False
-
list – danh sách
-
tuple – bộ giá trị cố định
-
dict – từ điển (key-value)
Mình sẽ giải thích từng loại.
2.1. Kiểu số nguyên – int
Là các số không có phần thập phân:
Dùng trong các phép toán:
2.2. Kiểu số thực – float
Là số có phần thập phân:
Khi bạn chia, Python trả về float:
2.3. Chuỗi ký tự – str
Chuỗi được viết trong:
-
dấu nháy đơn
' ' -
dấu nháy kép
" "
Gộp chuỗi:
2.4. Kiểu logic – bool
Chỉ có 2 giá trị:
-
True -
False
Thường dùng trong điều kiện.
2.5. Danh sách – list
List chứa nhiều giá trị:
Truy cập phần tử:
2.6. Bộ giá trị – tuple
Giống list nhưng không thay đổi được:
2.7. Từ điển – dict (key: value)
Ví dụ lưu thông tin 1 học sinh:
⭐ PHẦN 3: NHẬP DỮ LIỆU TỪ BÀN PHÍM (INPUT)
Đây là nội dung quan trọng vì 90% chương trình đều cần nhập thông tin từ người dùng.
3.1. Hàm input()
Khi chạy:
3.2. Lưu ý quan trọng: input luôn trả về kiểu String
Dù bạn gõ:
Thì Python hiểu là "50" (chuỗi).
3.3. Chuyển đổi kiểu dữ liệu
Chuyển chuỗi sang số nguyên (int):
Chuyển chuỗi sang số thực (float):
Không chuyển đổi → chương trình sẽ lỗi.
3.4. Ví dụ nhập và tính toán
Ví dụ 1: Tính tổng 2 số
Ví dụ 2: Tính BMI đơn giản
⭐ PHẦN 4: BÀI TẬP ÁP DỤNG (CÓ LỜI GIẢI)
🟦 Bài 1:
Nhập tên và tuổi, sau đó in ra:
✔ Lời giải
🟦 Bài 2:
Nhập 2 số nguyên → in ra:
-
tổng
-
hiệu
-
tích
-
thương
✔ Lời giải
🟦 Bài 3:
Nhập chiều dài, chiều rộng → tính diện tích hình chữ nhật.
✔ Lời giải
🟦 Bài 4 (Khó hơn):
Nhập:
-
tên sản phẩm
-
giá
-
số lượng
Tính tổng tiền và in ra dạng:
✔ Lời giải
🎉 KẾT THÚC BÀI 2
Bạn đã nắm được:
-
Biến trong Python
-
Các kiểu dữ liệu quan trọng
-
Cách nhập dữ liệu với input
-
Chuyển đổi kiểu dữ liệu
-
Làm bài tập thực tế
Tiếp tục chuỗi series tự học python: (Bài 3) Toán tử trong python


1 Trackback / Pingback